STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
76 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | hộ tịch | |
77 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | hộ tịch | |
78 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | hộ tịch | |
79 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | hộ tịch | |
80 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | hộ tịch | |
81 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | hộ tịch | |
82 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
83 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
84 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
85 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
86 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | hộ tịch | |
87 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | hộ tịch | |
88 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | hộ tịch | |
89 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | hộ tịch | |
90 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | hộ tịch | |
91 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | hộ tịch | |
92 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | hộ tịch | |
93 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | hộ tịch | |
94 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | hộ tịch | |
95 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | hộ tịch | |
96 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | hộ tịch | |
97 | 2.002080 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Hòa giải cơ sở | |
98 | 2.000930 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | Hòa giải cơ sở | |
99 | 2.000333 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Hòa giải cơ sở | |
100 | 2.000373 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | Hòa giải cơ sở | |